Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pháp luật
pháp lý
pháp nhân
phấp phỏng
phấp phới
pháp sư
pháp sư
pháp thuật
pháp trị
pháp trường
pháp trường
pháp viện
phập
phập phồng
phất
phát
phát âm
phát ban
phát bệnh
phát biểu
phát canh
phát chẩn
phát chán
phát đạt
phát điện
phát đoan
phát động
phát giác
phát hành
phát hiện
pháp luật
dt (H. luật: luật lệ) Điều khoản do cơ quan lập pháp đặt ra để quy định hành vi của mọi người dân trong quan hệ giữa người với người, giữa người với xã hội, và bắt buộc phải tuân theo: Buôn bán hàng thuốc đúng pháp luật hiện hành (NgKhải).