Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phàm tục
phẩm
phẩm bình
phẩm cách
phẩm cấp
phẩm chất
phẩm đề
phẩm giá
phẩm hàm
phẩm hạnh
phẩm loại
phẩm phục
phẩm trật
phẩm vật
phẩm vị
phạm
phạm đồ
phạm húy
Phạm Lãi
phạm luật
phạm nhân
phạm pháp
phạm phòng
Phạm Thế Hiển
phạm thượng
phạm trù
phạm vi
phân
phân ban
phân bào
phàm tục
tt. Tầm thường, không có gì là cao siêu, thuộc cõi đời bình thường như bao người khác: người phàm tục.