Bàn phím:
Từ điển:
 
patient

tính từ

  • kiên nhẫn, nhẫn nại
  • bền gan, kiên trì
  • (từ cũ; nghĩa cũ) bị động

phản nghĩa

=Fougeux, impatient, vif, violent

danh từ giống đực

  • người sắp bị hành tội
  • người bệnh bị mổ
  • người bệnh, bệnh nhân