Bàn phím:
Từ điển:
 
origin /'ɔridʤin/

danh từ

  • gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên
  • dòng dõi
    • man of noble origin: người dòng dõi quý tộc
origin
  • (nguồn) gốc, nguyên bản
  • o. of coordinates gốc toạ độ
  • arbitrary o. gốc (toạ độ) tuỳ ý
  • computing o. (thống kê) gốc tính toán