|
ordinaire
tính từ
- thường, thông thường, bình thường
- Jour ordinaire: ngày thường
- Langage ordinaire: ngôn ngữ thông thường
- tầm thường
- Homme ordinaire: người tầm thường
- évêque ordinaire: giám mục địa phận
danh từ giống đực
- cái thông thường, cái bình thường
- Sortir de l'ordinaire: khác thường
- món ăn hằng ngày
- Un bon ordinaire: món ăn hằng ngày ngon
- (quân sự) nhóm quân nhân chung bếp ăn
- giám mục địa phận
- à l'ordinaire; comme à l'ordinaire: theo thường lệ
- d'ordinaire: thường thường
- ordinaire de la messe: kinh thường kỳ (không thay đổi theo buổi lễ)
|