Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
Orăng Glai
ót
ốt dột
ơ
ơ hay
ơ hờ
ơ kìa
ờ
ờ ờ
ở
ở cữ
ở dưng
ở đậu
ở đợ
ở đời
ở không
ở lạị
ở lổ
ở mùa
ở mướn
ở năm
ở nể
ở rể
ở riêng
ở thuê
ở trần
ở trọ
ở truồng
ở vậy
ớ
Orăng Glai
Một tên gọi khác của dân tộc Ra-glai