Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ong vẽ
ong vò vẽ
ông xanh
ồng ộc
òng ọc
ổng
ỏng
õng ẹo
ống
óng
óng a óng ánh
óng ả
óng ánh
ống bơm
ống bút
ống chân
ống chỉ
óng chuốt
ống dẫn
ống dây
ống dòm
ống điếu
ống hút
ống khói
ống máng
ống nghe
ống nghiệm
ống nhổ
ống nhỏ giọt
ống nhòm
ong vẽ
Cg. Ong vò vẽ. Loài ong lớn, đít dài màu vàng, thân có khoang đen, đốt rất đau: Ong vẽ đốt mẹ đau con (tng).