Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ôn
ôn con
ôn Công
ôn dịch
ôn đới
ôn hòa
ôn Kiệu
Ôn, Lý
ôn tập
ôn tồn
ôn tuyền
ôn vật
ồn
ồn ào
ồn ồn
ổn
ổn đáng
ổn định
ỏn ẻn
ổn thỏa
ỏn thót
ộn
ộn ện
ông
ong
ông anh
ông ba mươi
ông bà
ông bà ông vải
ong bầu
ôn
1 Nh. ôn con.
2 đgt. Học lại, nhắc lại điều đã học hoặc đã trải qua: ôn bài ôn chuyện cũ văn ôn võ luyện.