Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
om sòm
ồm ộp
òm ọp
ỏm
ỏm tỏi
ốm
ốm đòn
ốm nhom
ốm o
ốm yếu
ôn
ôn con
ôn Công
ôn dịch
ôn đới
ôn hòa
ôn Kiệu
Ôn, Lý
ôn tập
ôn tồn
ôn tuyền
ôn vật
ồn
ồn ào
ồn ồn
ổn
ổn đáng
ổn định
ỏn ẻn
ổn thỏa
om sòm
tt. ầm ĩ, náo động, với nhiều âm, giọng điệu xen lẫn vào nhau: cãi nhau om sòm Chuyện chẳng có gì mà cứ la lối om sòm như thế.