Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
oát
oằn
oăng oẳnc
oắt
oắt con
oặt
ốc
óc
óc ách
ốc bươu
ốc đảo
óc đậu
ốc hương
ốc mượn hồn
ốc nhồi
ốc sên
óc trâu
ốc vặn
ốc xà cừ
ọc
ộc
ọc ạch
ọc ọc
oe con
oe oe
oe oé
oẻ
ỏe họe
ọe
oi
oát
Đơn vị công suất, bằng 1 giun trong 1 giây.