Bàn phím:
Từ điển:
 
normal

tính từ

  • bình thường, thông thường
    • état normal: trạng thái bình thường
  • (hóa học) đương lượng
    • Solution normale: dung dịch đương lượng
  • (toán học) trực giao
    • école normale: trường sư phạm