Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nốc
nóc
nóc hờ
nọc
nọc cổ
nọc độc
noi
nôi
noi gót
noi gương
Noi nghĩa ở nhân
noi theo
nồi
nòi
nồi ba
nồi ba mươi
nồi bảy
nồi chỉ
nồi chõ
nồi cổ cong
nồi đáy
nồi đình
nòi giống
nồi hai
nồi hấp
nồi mười
nồi niêu
nồi rang
nồi rót
nồi súp-de
nốc
d. Thuyền nhỏ.
đg. Uống một cách tham lam (thtục): Nốc một hơi hết chai bia.