noble
tính từ
- quý tộc
- Sang noble: dòng máy quý tộc
- (nghĩa bóng) cao quý, cao thượng, thanh cao
- Coeur noble: tấm lng cao thượng
- Des traits nobles: những nét thanh cao
- quý
- Métal noble: kim loại quý
- parties nobles: bộ óc; quả tim
danh từ
- người quý tộc, nhà quý tộc
phản nghĩa
=Bas, commun, mesquin, vil. Familier. Bourgeois, roturier, vilain.