Bàn phím:
Từ điển:
 
noble /'noubl/

tính từ

  • (thuộc) quý tộc, quý phái
    • to be of noble birth: (thuộc) dòng dõi quý tộc
  • cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn)
  • huy hoàng, nguy nga (lâu đài...)
  • quý (đá, kim loại)
  • đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc
    • noble steep: con ngựa hay, con tuấn mà

danh từ

  • người quý tộc, người quý phái
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ)

danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công