Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nín
nín bặt
nín thinh
nín tiếng
ninh
Ninh An
Ninh Bình
Ninh Cơ
Ninh Diêm
Ninh Dương
Ninh Đa
Ninh Điền
Ninh Đông
Ninh Gia
ninh gia
ninh gia
Ninh Giang
Ninh Hà
Ninh Hải
Ninh Hiệp
Ninh Hoà
Ninh Hưng
Ninh ích
Ninh Kháng
Ninh Lai
Ninh Loan
Ninh Lộc
Ninh Mỹ
Ninh Nhất
ninh ních
nín
đgt. 1. Im, nén lại: Khóc mãi rồi nó cũng nín nín thở. 2. Nhịn: nín nhục.