Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nheo
nheo nhẻo
nheo nhéo
nheo nhóc
nhèo
nhèo nhèo
nhèo nhẹo
nhẽo
nhép
nhét
nhếu nháo
nhệu nhạo
nhi đồng
nhi khoa
nhi nhí
nhi nữ
nhi nữ
nhì
nhì nhằng
nhì nhèo
nhỉ
nhĩ
nhĩ mục
nhí
nhí nha nhí nhảnh
nhí nha nhí nhoẻn
nhí nhảnh
nhí nháy
nhí nhắt
nhí nhoẻn
nheo
d. Loài cá nước ngọt, không có vảy, da nhớt.
đg. Hơi nhắm một mắt lại để nhìn tập trung vào một điểm: Nheo mắt ngắm đầu ruồi súng.