Bàn phím:
Từ điển:
 

nhức

  • 1 tt Đau như bị đâm bằng vật nhọn: Thứ nhất đau mắt, thứ nhì nhức răng (tng).
  • 2 trgt Nói màu đen nhánh: Hàm răng đen nhức.