Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhộng
nhóp nhép
nhót
nhốt
nhột
nhọt
nhọt bọc
nhơ
nhơ bẩn
nhơ danh
nhơ đời
nhơ nhớ
nhơ nhớp
nhơ nhuốc
nhờ
nhờ cậy
nhờ có
nhờ nhờ
nhờ nhỡ
nhờ nhợ
nhờ vả
nhỡ
nhỡ bước
nhỡ dịp
nhỡ hẹn
nhỡ miệng
nhỡ nhàng
nhỡ nhời
nhỡ tàu
nhỡ tay
nhộng
dt. Sâu bọ thời kì nằm trong kén: nhộng tằm trần như nhộng.