Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhỏ nhặt
nhỏ nhẻ
nhỏ nhẹ
nhỏ nhen
nhỏ nhoi
nhổ sào
nhỏ tí
nhỏ to
nhỏ tuổi
nhỏ xíu
nhố nhăng
nhọ
nhọ mặt
nhọ mặt người
nhọ nhem
nhọ nồi
nhòa
nhoai
nhoài
nhoang nhoáng
nhoáng
nhoay nhoáy
nhoáy
nhóc
nhóc nhách
nhọc
nhọc lòng
nhọc nhằn
nhoe nhoé
nhoe nhoét
nhỏ nhặt
t. 1. Bé và vụn vặt : Công việc nhỏ nhặt. 2. Hẹp hòi trong cách đối xử, nhìn nhận : Tính khí nhỏ nhặt.