Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhặng xị
nhắp
nhắp mắt
nhặt
nhặt nhạnh
nhe
nhe răng
nhè
nhè mồm
nhè nhè
nhè nhẹ
nhể
nhẻ nhói
nhẽ
nhễ nhại
nhé
nhẹ
nhẹ bồng
nhẹ bỗng
nhẹ bụng
nhẹ bước
nhẹ dạ
nhẹ lời
nhẹ miệng
nhẹ mình
nhẹ nhàng
nhẹ nhõm
nhẹ nợ
nhẹ tình
nhẹ tính
nhặng xị
Bắng nhắng, làm ra vẻ quan trọng.