Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhật nguyệt
nhạt nhẽo
nhạt phèo
nhật tâm
nhật thực
nhật trình
nhật trình
nhật tụng
nhau
nhâu nhâu
nhau nhảu
nhàu
nhàu nát
nhàu nhàu
nhậu
nhậu nhẹt
nhây
nhay
nhay nhay
nhây nhây
nhay nháy
nhây nhớt
nhầy
nhầy nhầy
nhầy nhụa
nhảy
nhảy bổ
nhảy cà tửng
nhảy cẫng
nhảy cao
nhật nguyệt
Mặt trời và Mặt trăng: Hai vầng nhật nguyệt.