Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhật ký
Nhật ký chìm tàu
nhật lệnh
nhật nẻo
nhật nguyệt
nhạt nhẽo
nhạt phèo
nhật tâm
nhật thực
nhật trình
nhật trình
nhật tụng
nhau
nhâu nhâu
nhau nhảu
nhàu
nhàu nát
nhàu nhàu
nhậu
nhậu nhẹt
nhây
nhay
nhay nhay
nhây nhây
nhay nháy
nhây nhớt
nhầy
nhầy nhầy
nhầy nhụa
nhảy
nhật ký
d. 1. Những điều ghi hằng ngày. 2. Sổ ghi hằng ngày những sự việc và cảm nghĩ : "Nhật ký trong tù" của Hồ Chủ tịch.