Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhận định
nhạn lai hồng
nhận lời
nhận mặt
Nhạn nhai
nhận ra
nhận thấy
nhận thức
nhận thức luận
nhận thực
nhận xét
nhang
nhâng nháo
nhàng nhàng
nhãng
nhãng quên
nhãng tai
nhãng trí
nháng
nhanh
nhanh chai
nhanh chóng
nhanh nhảnh
nhanh nhánh
nhanh nhảu
nhanh nhẹ
nhanh nhẹn
nhanh tay
nhanh trí
nhành
nhận định
đg. (hoặc d.). Đưa ra ý kiến có tính chất đánh giá, kết luận, dự đoán về một đối tượng, một tình hình nào đó. Nhận định tình hình. Một nhận định thiếu cơ sở thực tế.