Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhẫn
nhẫn
nhãn
nhãn cầu
nhẫn cưới
nhãn giới
nhãn hiệu
nhẫn khẩu mía
nhãn khoa
nhãn lồng
nhãn lực
nhẫn mặt
nhẫn nại
nhẫn nay
nhẫn nhục
nhãn quan
nhẫn quấn
nhãn quang
nhẫn tâm
nhãn tiền
nhãn tiền
nhãn trường
nhãn viêm
nhấn
nhấn mạnh
nhạn
nhận
nhận biết
nhận chìm
nhận diện
nhẫn
Tiếng cổ, ngồi nhẫn là ngồi mãi suốt đêm