Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhất quán
nhất quyết
nhất sinh
nhất tâm
nhất tề
nhất thiết
nhất thống
nhất thời
nhất trí
nhất tự
nhất viện chế
nhạt
nhật báo
nhật dạ
nhật dụng
nhật động
nhật đường
nhật kế
nhật khuê
nhật kỳ
nhật ký
Nhật ký chìm tàu
nhật lệnh
nhật nẻo
nhật nguyệt
nhạt nhẽo
nhạt phèo
nhật tâm
nhật thực
nhật trình
nhất quán
tt. Có tính thống nhất từ đầu đến cuối, trước sau không mâu thuẫn, trái ngược nhau: chủ trương nhất quán giải quyết một cách nhất quán.