Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhấp nhoáng
nhấp nhổm
nhập
nhập bạ
nhập cảng
nhập cảnh
nhập cốt
nhập cuộc
nhập diệu
nhập đề
nhập học
nhập hội
nhập khẩu
nhập lý
nhập môn
nhập ngũ
nhập nhoạng
nhập nội
nhập quan
nhập siêu
nhập tâm
nhập thế
nhập tịch
nhát
nhất
nhất đán
nhất đán phi thường
nhất đẳng
nhất định
nhát gan
nhấp nhoáng
Nói một mặt láng phản chiếu ánh sáng khi theo phương này khi theo phương khác: ô tô nhấp nhoáng chạy dưới ánh đèn điện.