Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhảy dù
nhảy đầm
nhảy múa
nhảy mũi
nhảy nhót
nhảy phượng
nhảy rào
nhảy sào
nhảy sóng, hoá long
nhảy tót
nhảy vọt
nhảy xa
nhẫy
nháy
nháy nháy
nhậy
nhạy
nhạy cảm
nhạy miệng
nhắc
nhắc lại
nhắc nhỏm
nhắc nhở
nhăm
nhăm nhăm
nhằm
nhắm
nhắm chừng
nhắm mắt
nhắm nghiền
nhảy dù
đg. Nhảy bằng dù từ trên máy bay xuống. Cho quân nhảy dù.