Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhũng
nhũng nhẵng
nhũng nhiễu
nhúng
nhụng nhịu
nhuốc
nhuốc nhơ
nhuôm nhuôm
nhuốm
nhuộm
Nhuồn
nhút
nhút nhát
nhụt
nhụy
nhuyễn
nhuyễn thể
như
như ai
như chơi
Như Cố
như hệt
Như Hoà
như in
như không
Như Khuê
như nguyện
như quả
Như Quỳnh
như sau
nhũng
đg. Quấy rối, quấy rầy: Quan tham lại nhũng; Thằng bé nhũng quá.