Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhút nhát
nhụt
nhụy
nhuyễn
nhuyễn thể
như
như ai
như chơi
Như Cố
như hệt
Như Hoà
như in
như không
Như Khuê
như nguyện
như quả
Như Quỳnh
như sau
Như Thanh
như thể
như thế
Như Thuỵ
như tuồng
như vầy
như vậy
Như Xuân
như ý
Như ý, Văn Quân
nhừ
nhừ đòn
nhút nhát
Có tính sợ sệt: Nhút nhát không dám nói thẳng.