Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhòa
nhoai
nhoài
nhoang nhoáng
nhoáng
nhoay nhoáy
nhoáy
nhóc
nhóc nhách
nhọc
nhọc lòng
nhọc nhằn
nhoe nhoé
nhoe nhoét
nhòe
nhoè nhoẹt
nhóe
nhoen nhoẻn
nhoèn
nhoẻn
nhoét
nhoẹt
nhoi
nhôi
nhoi nhói
nhồi
nhồi nhét
nhồi sọ
nhói
nhôm
nhòa
t. Mờ, không trông rõ: Cửa kính nhòa vì hơi sương.