Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhát gan
nhát gừng
nhất hạng
nhất là
nhất lãm
nhất loạt
nhất luật
nhất nguyên
nhất nguyên luận
nhất nhất
nhất phẩm
nhất quán
nhất quyết
nhất sinh
nhất tâm
nhất tề
nhất thiết
nhất thống
nhất thời
nhất trí
nhất tự
nhất viện chế
nhạt
nhật báo
nhật dạ
nhật dụng
nhật động
nhật đường
nhật kế
nhật khuê
nhát gan
Sợ sệt, không dám làm: Nhát gan nên không vượt qua sông được.