Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhà trường
nhà tu
nhà tù
nhà tư bản
nhà tư tưởng
Nhà Vàng
nhà văn
nhà vợ
nhà vua
nhà xác
nhà xe
nhà xí
nhà xia
nhà xuất bản
nhả
nhả nhớt
nhã
nhã dụ
nhã độ
nhã giám
nhã ngữ
nhã nhạc
nhã nhặn
nhã tập
nhã thú
nhã ý
nhá
nhá nhem
nhấc
nhác
nhà trường
d. 1. Trường học. 2. Bộ phận lãnh đạo của trường học: Nhà trường quyết định tuyển thêm học sinh.