Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngoe
ngoe ngoe
ngoe ngoé
ngoe nguẩy
ngoé
ngoem ngoém
ngoẻm
ngoém
ngoen ngoẻn
ngoeo
ngoẻo
ngoéo
ngoẹo
ngôi
ngoi
ngôi báu
ngoi ngóp
ngôi thứ
ngôi thứ ba
ngôi thứ hai
ngôi thứ nhất
ngôi trời
ngôi vua
ngồi
ngòi
ngòi bãng
ngồi bệt
ngòi bút
ngồi chéo khoeo
ngồi chồm hỗm
ngoe
d. Cẳng con cua.
Cg. Ngoe ngoe. Tiếng khóc của trẻ mới đẻ.