Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngoa
ngoa dụ
ngoa mồm
ngoa ngoắt
ngoa ngoét
ngoa ngôn
Ngọa Long
ngoạc
ngoạch
ngoạch ngoạc
ngoài
ngoài cuộc
ngoài da
ngoài doanh
ngoài mặt
ngoài miệng
ngoài ra
ngoài tai
ngoài trời
ngoái
ngoái cổ
ngoại
ngoại bang
ngoại cảm
ngoại cảnh
ngoại diên
ngoại đạo
ngoại động
ngoại đường
ngoại giả
ngoa
ph. t. 1. Cg. Ngoa ngoắt, ngoa ngoét. Nói người phụ nữ lắm điều. 2. Cg. Ngoa mồm. Thêm thắt ra, không đúng sự thực: Nói ngoa.