Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngoéo
ngoẹo
ngôi
ngoi
ngôi báu
ngoi ngóp
ngôi thứ
ngôi thứ ba
ngôi thứ hai
ngôi thứ nhất
ngôi trời
ngôi vua
ngồi
ngòi
ngòi bãng
ngồi bệt
ngòi bút
ngồi chéo khoeo
ngồi chồm hỗm
ngồi dưng
ngồi đồng
Ngồi giữa gió xuân hơi hòa
ngồi không
ngồi lê
ngồi lì
ngòi lửa
ngồi phệt
ngồi rồi
ngồi thừ
ngồi tù
ngoéo
đg. Móc, quèo: Ngoéo chân cho ngã.