Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nghi
nghi án
nghi binh
nghi gia
Nghi gia
nghi hoặc
nghi kỵ
nghi lễ
nghi môn
nghi môn
nghi ngại
nghi ngờ
nghi ngút
nghi thức
nghi tiết
Nghi Trưng
nghi vấn
nghi vệ
nghì
nghì
nghì trời mây
nghỉ
nghỉ
nghỉ hè
nghỉ mát
nghỉ ngơi
nghỉ phép
nghỉ việc
nghĩ
nghĩ bụng
nghi
đg. Nghĩ có thể là người nào đó, là đã xảy ra việc nào đó, thường là không tốt, nhưng không có đủ cơ sở để khẳng định. Nghi có kẻ đã lấy cắp. Hết nghi người này, đến nghi người khác. Nghi oan. Tôi nghi là anh ta đã biết rồi.