Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nghiêm nhặt
nghiêm phụ
nghiêm quân
Nghiêm Quang
nghiêm trang
nghiêm trị
nghiêm trọng
nghiêm túc
nghiễm nhiên
nghiệm
nghiệm đúng
nghiệm hình
nghiệm số
nghiên
nghiên bút
nghiên cứu
nghiền
nghiền ngẫm
nghiến
nghiến ngấu
nghiến răng
nghiện
nghiện hút
nghiện ngập
nghiêng
nghiêng mình
nghiêng ngả
nghiêng nghiêng
nghiêng ngửa
nghiêng nước
nghiêm nhặt
Nh. Nghiêm ngặt.