Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nghỉ ngơi
nghỉ phép
nghỉ việc
nghĩ
nghĩ bụng
nghĩ lại
nghĩ ngợi
nghĩ thầm
nghí ngoáy
nghị
nghị án
nghị định
nghị định thư
nghị gật
nghị hình
nghị hoà
nghị hòa
nghị luận
nghị lực
nghị quyết
nghị sĩ
nghị sự
nghị trường
nghị trưởng
nghị viên
nghị viện
nghĩa
nghĩa binh
nghĩa bộc
nghĩa bóng
nghỉ ngơi
Nh. Nghỉ, ngh. 1: Nghỉ ngơi cho đỡ mệt.