Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nghệ sĩ
nghệ thuật
nghếch
nghếch mắt
nghếch ngác
nghệch
nghệch ngạc
nghển
nghển cổ
nghẽn
nghén
nghẹn
nghẹn lời
nghẹn ngào
nghênh
nghênh chiến
nghênh địch
nghênh hôn
nghênh ngang
nghênh tân
nghênh tiếp
nghênh tống
nghênh xuân
nghểnh
nghễnh ngãng
nghèo
nghèo đói
nghèo hèn
nghèo khổ
nghèo khó
nghệ sĩ
dt (H. sĩ: người có học vấn) Người có tài về một nghệ thuật đòi hỏi óc sáng tạo: Người nghệ sĩ là người có tâm hồn nhạy cảm (PhVĐồng).