Bàn phím:
Từ điển:
 

ngay lập tức

  • Cg. Ngay tức khắc. Nh. Ngay, ngh. 1: Bảo hắn làm gì hắn cũng làm ngay lập tức; Đọc xong thư anh, tôi trả lời ngay lập tức.