Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngai
ngai ngái
ngai rồng
ngai vàng
ngài
ngài ngại
ngải
ngải cứu
ngãi
ngãi tế
ngái
Ngái
ngái ngái
ngái ngủ
ngại
ngại ngại
ngại ngần
ngại ngùng
ngâm
ngâm nga
ngam ngám
ngâm ngợi
ngâm tôm
ngâm vịnh
ngầm
ngàm
ngầm ngấm
ngầm ngập
ngẫm
ngẫm nghĩ
ngai
dt. 1. Ghế có tựa và tay vịn để vua ngồi trong các buổi chầu. 2. Nơi để linh vị thờ tổ tiên, có tay ngai như ghế vua ngồi.