ngựa vằn
ngựa xe như nước ngực ngửi ngưng ngưng hơi ngưng trệ ngưng tụ ngừng ngừng bắn ngừng bước ngừng tay ngửng ngửng mặt ngước ngược ngược dân ngược đãi ngược đời ngược mắt ngược ngạo ngược xuôi ngươi người người băng người dưng Người đạo thờ vua Người đẹp sông Tương Người Địch chống chèo người đời |
ngựa vằn
|