Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngộc nghệch
ngọc thạch
ngọc thể
ngọc thỏ
ngọc thực
Ngọc Tiêu
ngọc tím
ngọc trai
ngọc và châu
ngọc xuyến, kim hoa
ngoe
ngoe ngoe
ngoe ngoé
ngoe nguẩy
ngoé
ngoem ngoém
ngoẻm
ngoém
ngoen ngoẻn
ngoeo
ngoẻo
ngoéo
ngoẹo
ngôi
ngoi
ngôi báu
ngoi ngóp
ngôi thứ
ngôi thứ ba
ngôi thứ hai
ngộc nghệch
To lớn mà ngu dại: Cậu ấy ngộc nghệch như con gà tồ.