Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngọt ngào
ngột ngạt
ngọt sắc
ngọt xớt
ngơ
ngơ ngác
ngơ ngẩn
ngờ
ngờ đâu
ngờ ngệch
ngờ ngợ
ngờ vực
ngỡ
ngỡ ngàng
ngớ
ngớ ngẩn
ngợ
ngơi
ngơi tay
ngợi khen
ngơm ngớp
ngợm
ngơn ngớt
ngớp
ngợp
ngớt
ngu
ngu dại
ngu dân
ngu dốt
ngọt ngào
Nh. Ngọt. ngh. 3: Cười cười nói nói ngọt ngào (K).