Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngần ngại
ngần ngừ
ngẩn
ngẩn mặt
ngẩn ngơ
ngẩn người
ngấn
ngán
ngán ngẩm
ngấn ngọc
ngán nỗi
ngạn
Ngạn
ngạn ngữ
ngận tuỳ
ngang
ngang bướng
ngang dạ
ngang dọc
ngang hàng
ngang lưng
ngang mặt
ngang ngang
ngang ngạnh
ngang ngửa
ngang ngược
ngang nhiên
ngang phè
ngang tai
ngang tàng
ngần ngại
đgt. Đắn đo, do dự, không dứt khoát: muốn nhưng còn ngần ngại nhận ngay không một chút ngần ngại.