Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngược đời
ngược mắt
ngược ngạo
ngược xuôi
ngươi
người
người băng
người dưng
Người đạo thờ vua
Người đẹp sông Tương
Người Địch chống chèo
người đời
Người khóc tượng
người khuê các
người lạ
người lạ mặt
người làm
người mình
Người mò rận
người ngoài
người ngợm
người người
người nhà
người nhái
người ở
người quen
người rừng
người ta
người tang
người thợ
ngược đời
Trái với lẽ thường: ăn nói ngược đời.