Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngũ quan
ngũ quế
Ngũ Quế
Ngũ Quý
Ngũ sài
ngũ sắc
Ngũ Sắc chi bút
ngũ tạng
ngũ thục
Ngũ Thường
ngũ thường
Ngũ Tử Tư
ngũ vị
Ngũ Viên
Ngũ Viên
Ngũ viên
ngú ngớ
ngụ
ngụ cư
ngụ ngôn
ngụ tình
ngụ ý
nguây nguẩy
ngúc ngắc
ngục
ngục lại
ngục thất
ngục tối
ngục tốt
ngục tù
ngũ quan
d. Năm giác quan của con người: các cơ quan thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác (nói tổng quát).