Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngăm ngăm
ngắm
ngắm nghía
ngắm vuốt
ngăn
ngăn cách
ngăn cấm
ngăn cản
ngăn chặn
ngăn đón
ngăn kéo
ngăn kéo hơi
ngăn nắp
ngăn ngắn
ngăn ngừa
ngăn rào
ngăn rút
ngăn trở
ngằn ngặt
ngắn
ngắn hủn
ngắn ngủi
ngắn ngủn
ngẳng
ngẳng nghiu
ngẵng
ngắt
ngắt điện
ngắt lời
ngắt ngọn
ngăm ngăm
ph. 1. Nói nước da hơi đen. 2. Nói bụng hơi đau.