Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngón tay trỏ
ngón tay út
ngọn
ngọn ngành
ngọn nguồn
ngông
ngông cuồng
ngông nghênh
ngong ngóng
ngồng
ngòng ngoèo
ngồng ngồng
ngỏng
ngỗng
ngõng
ngóng
ngóng trông
ngọng
ngốt
ngót
ngót dạ
ngột
ngọt
ngọt giọng
ngọt lịm
ngọt lừ
ngọt lự
ngọt ngào
ngột ngạt
ngọt sắc
ngón tay trỏ
Ngón ở giữa ngón tay cái và ngón tay giữa, thường dùng để chỉ trỏ.