Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngòi bút
ngồi chéo khoeo
ngồi chồm hỗm
ngồi dưng
ngồi đồng
Ngồi giữa gió xuân hơi hòa
ngồi không
ngồi lê
ngồi lì
ngòi lửa
ngồi phệt
ngồi rồi
ngồi thừ
ngồi tù
ngòi viết
Ngòi viết Đỗng Hồ
ngồi xếp bằng
ngồi xổm
ngõi
ngói
ngói bò
ngói chiếu
ngói mấu
ngói móc
ngói ống
ngồm ngoàm
ngỏm
ngỏm dậy
ngóm
ngon
ngòi bút
Thứ mỏ bằng kim loại, dùng để viết.